righteous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửarighteous (so sánh hơn more righteous, so sánh nhất most righteous)
- Ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người).
- the righteous and the wicked — người thiện kẻ ác
- Chính đáng, đúng lý (hành động).
- righteous indignation — sự phẫn nộ chính đáng
Tham khảo
sửa- "righteous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)