Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.fəl.ɡrə.ˈneɪd/

Danh từ

sửa

rifle-grenade /ˈrɑɪ.fəl.ɡrə.ˈneɪd/

  1. (Quân sự) Lựu đạn bắn bằng súng.

Tham khảo

sửa