Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rez
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Giới từ
sửa
rez
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sát
.
Couper un arbre
rez
terre
— chặt cây sát mặt đất
à
rez
de
— (từ cũ, nghĩa cũ) sát
à
rez
de terre
— sát mặt đất
Tham khảo
sửa
"
rez
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)