Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.və.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

revelator /ˈrɛ.və.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người tiết lộ, người phát giác.

Tham khảo

sửa