Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rettlede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å rettlede
Hiện tại chỉ ngôi
rettleder
Quá khứ
rettleda
,
rettledet
Động tính từ quá khứ
rettleda
,
rettledet
Động tính từ hiện tại
—
rettlede
Hướng dẫn
,
chỉ dẫn
,
chỉ vẽ
.
Lureren
rettleder
elevene.
Guiden
rettlede
t turistene.
Phương ngữ khác
sửa
rettleie
Tham khảo
sửa
"
rettlede
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)