Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.riɳ.ˈruːm/

Danh từ

sửa

retiring-room /rɪ.ˈtɑɪ.riɳ.ˈruːm/

  1. Phòng nghỉ ngơi.

Tham khảo

sửa