Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛst.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

restless /ˈrɛst.ləs/

  1. Không nghỉ, không ngừng.
  2. Không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động.
  3. Không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy.
    a restless night — một đêm thao thức
    he looked restless all the time — anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

Tham khảo sửa