reshuffle
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌri.ˈʃə.fəl/
Danh từSửa đổi
reshuffle /ˌri.ˈʃə.fəl/
Ngoại động từSửa đổi
reshuffle ngoại động từ /ˌri.ˈʃə.fəl/
Chia động từSửa đổi
reshuffle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "reshuffle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)