Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.plɪ.kə/

Danh từ sửa

replica /ˈrɛ.plɪ.kə/

  1. Bản sao (của bức tranh, bức tượng).
  2. (Kỹ thuật) Mẫu, kiểu, mô hình.
  3. (Kỹ thuật) Cái dưỡng, tấm dưỡng.

Tham khảo sửa