repli
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.pli/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
repli /ʁə.pli/ |
replis /ʁə.pli/ |
repli gđ /ʁə.pli/
- Mép gập, nếp gập sâu.
- Khúc cuộn.
- Les replis de l’intestin — những khúc cuộn của ruột
- (Giải phẫu) Nếp.
- Replis adipeux — nếp mỡ
- (Nghĩa bóng) Chỗ sâu kín, uẩn khúc.
- Les replis du cœur — những uẩn khúc trong lòng
- (Quân sự) Sự rút lui.
- Repli stratégique — sự rút lui chiến lược
- (Nghĩa bóng) Sự lắng mình.
Tham khảo sửa
- "repli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)