Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.pli/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
repli
/ʁə.pli/
replis
/ʁə.pli/

repli /ʁə.pli/

  1. Mép gập, nếp gập sâu.
  2. Khúc cuộn.
    Les replis de l’intestin — những khúc cuộn của ruột
  3. (Giải phẫu) Nếp.
    Replis adipeux — nếp mỡ
  4. (Nghĩa bóng) Chỗ sâu kín, uẩn khúc.
    Les replis du cœur — những uẩn khúc trong lòng
  5. (Quân sự) Sự rút lui.
    Repli stratégique — sự rút lui chiến lược
  6. (Nghĩa bóng) Sự lắng mình.

Tham khảo sửa