Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repeuplement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
repeuplement
gđ
Sự lại
di dân
đến.
Sự
trồng
lại (rừng... ); sự
thả
lại (cá vào ao... ).
Tham khảo
sửa
"
repeuplement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)