Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpi.tiɳ/

Động từ sửa

repeating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "repeat" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

repeating /rɪ.ˈpi.tiɳ/

  1. Tuần hoàn.
    repeating decimal — số lẻ tuần hoàn
  2. Liên châu.
    repeating rifle — súng liên châu
  3. Đánh theo định kỳ.
    repeating watch — đồng hồ điểm chuông theo định kỳ

Tham khảo sửa