repeated
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈpi.təd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpi.təd] |
Động từ sửa
repeated
Chia động từ sửa
repeat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repeat | |||||
Phân từ hiện tại | repeating | |||||
Phân từ quá khứ | repeated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeats hoặc repeateth¹ | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated hoặc repeatedst¹ | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | will/shall² repeat | will/shall repeat hoặc wilt/shalt¹ repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeat | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repeat | — | let’s repeat | repeat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
repeated /rɪ.ˈpi.təd/
Tham khảo sửa
- "repeated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)