rempart
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.paʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rempart /ʁɑ̃.paʁ/ |
remparts /ʁɑ̃.paʁ/ |
rempart gđ /ʁɑ̃.paʁ/
- Thành lũy.
- élvever des remparts — xây thành lũy
- Bờ thành.
- Se promener sur les remparts — đi dạo trên bờ thành
- (Nghĩa bóng) Cái chống đỡ.
- Rempart contre la médisance — cái chống đỡ lại sự nói xấu
Tham khảo
sửa- "rempart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)