remained
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaremained
Chia động từ
sửaremain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remain | |||||
Phân từ hiện tại | remaining | |||||
Phân từ quá khứ | remained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remain | remain hoặc remainest¹ | remains hoặc remaineth¹ | remain | remain | remain |
Quá khứ | remained | remained hoặc remainedst¹ | remained | remained | remained | remained |
Tương lai | will/shall² remain | will/shall remain hoặc wilt/shalt¹ remain | will/shall remain | will/shall remain | will/shall remain | will/shall remain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remain | remain hoặc remainest¹ | remain | remain | remain | remain |
Quá khứ | remained | remained | remained | remained | remained | remained |
Tương lai | were to remain hoặc should remain | were to remain hoặc should remain | were to remain hoặc should remain | were to remain hoặc should remain | were to remain hoặc should remain | were to remain hoặc should remain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remain | — | let’s remain | remain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.