Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít reklame reklamen
Số nhiều reklamer reklamene

reklame

  1. Sự quảng cáo. Lời quảng cáo, rao hàng. Tờ quảng cáo.
    å drive reklame for varene
  2. Rao vặt, quảng cáo trên báo.
    Avisen er full av reklamer i dag.
    en reklame for såpe

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa