reis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛjs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reis /ʁɛjs/ |
reis /ʁɛjs/ |
reis gđ /ʁɛjs/
- Thuyền trưởng (thuyền Thổ Nhĩ Kỳ).
- (Sử học) Thượng công (Thổ Nhĩ Kỳ).
Tham khảo
sửa- "reis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)