Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regularly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/
Hoa Kỳ
[ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li]
Phó từ
sửa
regularly
/ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/
Đều đều, đều đặn, thường xuyên.
Theo
quy tắc
, có
quy củ
.
(
Thông tục
)
Hoàn toàn
,
thật
.
Tham khảo
sửa
"
regularly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)