Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regarnir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ɡaʁ.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
regarnir
ngoại động từ
/ʁə.ɡaʁ.niʁ/
Lại cho vào, lại
bày
vào, lại
đặt
vào.
Regarnir
une maison de meubles
— lại bày đồ gỗ vào ngôi nhà
Tham khảo
sửa
"
regarnir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)