Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reflective
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈflɛk.tɪv/
Tính từ
sửa
reflective
/rɪ.ˈflɛk.tɪv/
Phản chiếu
(nhất là ánh sáng).
Biết
suy nghĩ
;
có
suy nghĩ
.
Suy nghĩ
,
nghi ngờ
,
trầm ngâm
(vẻ).
Tham khảo
sửa
"
reflective
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)