reexport
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareexport ngoại động từ
- Xuất khẩu lại (một mặt hàng).
Chia động từ
sửareexport
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reexport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)