Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.kri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

recreation /ˌrɛ.kri.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển.
    to walk for recreation — đi dạo để giải trí
    to look upon gardening as a recreation — coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
  2. Giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)