Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recourse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.ˌkɔrs/
Danh từ
sửa
recourse
/ˈri.ˌkɔrs/
Sự
nhờ
đến, sự
cầu
đến, sự
trông cậy
vào.
to have
recourse
to something
— cầu đến cái gì
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Người
trông cậy
.
Tham khảo
sửa
"
recourse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)