recevable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝs.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | recevable /ʁǝs.vabl/ |
recevables /ʁǝs.vabl/ |
Giống cái | recevable /ʁǝs.vabl/ |
recevables /ʁǝs.vabl/ |
recevable /ʁǝs.vabl/
Tham khảo
sửa- "recevable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)