Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ə.ˈlɑɪn.mənt/

Danh từ sửa

realignment /ˌri.ə.ˈlɑɪn.mənt/

  1. Sự tổ chức lại, sự tập hợp lại.

Tham khảo sửa