Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ravi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.vi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ravi
/ʁa.vi/
ravis
/ʁa.vi/
Giống cái
ravie
/ʁa.vi/
ravies
/ʁa.vi/
ravi
/ʁa.vi/
Vui
thích
,
rất
vui
.
Je suis
ravi
de vous revoir
— tôi rất vui được gặp lại anh
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
navré
Tham khảo
sửa
"
ravi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)