Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.pɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rapin
/ʁa.pɛ̃/
rapins
/ʁa.pɛ̃/

rapin /ʁa.pɛ̃/

  1. Họa sĩ vô tài.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người học vẽ.

Tham khảo

sửa