rake
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪk/
Hoa Kỳ | [ˈreɪk] |
Danh từ
sửarake /ˈreɪk/
- Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng.
- Cái cào.
- Cái cào than; que cời than.
- Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc).
Động từ
sửarake /ˈreɪk/
- Cào, cời.
- to rake hay — cào cỏ khô
- to rake a fire — cời lửa
- to rake clean — cào sạch
- to rake level — cào cho bằng
- Tìm kỹ, lục soát.
- to rake one's memory — tìm trong trí nhớ
- to rake in (among, into) old records — lục soát trong đám hồ sơ cũ
- Nhìn bao quát.
- Nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra.
- the window rakes the whole panorama — cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
- (Quân sự) Quét, lia (súng... ).
Thành ngữ
sửa- to rake away: Cáo sạch đi.
- to rake in:
- to rake of:
- to rake out:
- to rake over:
- to rake up:
- to rake somebody over the coals: Xem Coal
Chia động từ
sửarake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rake | |||||
Phân từ hiện tại | raking | |||||
Phân từ quá khứ | raked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rake | rake hoặc rakest¹ | rakes hoặc raketh¹ | rake | rake | rake |
Quá khứ | raked | raked hoặc rakedst¹ | raked | raked | raked | raked |
Tương lai | will/shall² rake | will/shall rake hoặc wilt/shalt¹ rake | will/shall rake | will/shall rake | will/shall rake | will/shall rake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rake | rake hoặc rakest¹ | rake | rake | rake | rake |
Quá khứ | raked | raked | raked | raked | raked | raked |
Tương lai | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rake | — | let’s rake | rake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarake /ˈreɪk/
Ngoại động từ
sửarake ngoại động từ /ˈreɪk/
Chia động từ
sửarake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rake | |||||
Phân từ hiện tại | raking | |||||
Phân từ quá khứ | raked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rake | rake hoặc rakest¹ | rakes hoặc raketh¹ | rake | rake | rake |
Quá khứ | raked | raked hoặc rakedst¹ | raked | raked | raked | raked |
Tương lai | will/shall² rake | will/shall rake hoặc wilt/shalt¹ rake | will/shall rake | will/shall rake | will/shall rake | will/shall rake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rake | rake hoặc rakest¹ | rake | rake | rake | rake |
Quá khứ | raked | raked | raked | raked | raked | raked |
Tương lai | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake | were to rake hoặc should rake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rake | — | let’s rake | rake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarake nội động từ /ˈreɪk/
Tham khảo
sửa- "rake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An
sửaDanh từ
sửarake