Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛ.zi.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raisiné
/ʁɛ.zi.ne/
raisiné
/ʁɛ.zi.ne/

raisiné /ʁɛ.zi.ne/

  1. Mứt nước nho, mứt quả nước nho.
  2. (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Máu.

Tham khảo

sửa