Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rainproof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪn.ˌpruːf/
Tính từ
sửa
rainproof
/ˈreɪn.ˌpruːf/
Không
thấm
nước
mưa
.
rainproof
material
— vải không thấm nước mưa
Danh từ
sửa
rainproof
/ˈreɪn.ˌpruːf/
Áo mưa
.
Tham khảo
sửa
"
rainproof
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)