Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.æk.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ sửa

radioactivity /.æk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ.

Tham khảo sửa