raccommoder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kɔ.mɔ.de/
Ngoại động từ
sửaraccommoder ngoại động từ /ʁa.kɔ.mɔ.de/
- Vá.
- Raccommoder un habit — vá cái áo
- (Thân mật) Giải hòa.
- Raccommoder deux amis — giải hòa đôi bạn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sửa chữa.
- Raccommoder une maison — sửa chữa một ngôi nhà
Tham khảo
sửa- "raccommoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)