Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résolutif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
résolutif
(
Y học
)
Tan
sưng
,
tan
viêm
.
Danh từ
sửa
résolutif
gđ
(
Y học
)
Thuốc
tan
sưng
,
thuốc
tan
viêm
.
Tham khảo
sửa
"
résolutif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)