Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
résine
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
résine
/ʁe.zin/
résines
/ʁe.zin/
résine
gc
/ʁe.zin/
Nhựa
.
Résine
de pin
— nhựa thông
Résine
synthétique
— nhựa tổng hợp
Tham khảo
sửa
"
résine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)