Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɡat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
régate
/ʁe.ɡat/
régates
/ʁe.ɡat/

régate gc /ʁe.ɡat/

  1. Cuộc đua thuyền.
  2. Cái ca vát.

Tham khảo

sửa