Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réciproquement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.si.pʁɔk.mɑ̃/
Phó từ
sửa
réciproquement
/ʁe.si.pʁɔk.mɑ̃/
Lẫn nhau
,
qua lại
.
Se flatter
réciproquement
— tâng bốc lẫn nhau
et
réciproquement
— và ngược lại
Tham khảo
sửa
"
réciproquement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)