Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réagir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
réagir
nội động từ
Tác động
trở lại
.
Chống
lại,
phản kháng
lại.
Réagir
contre un usage
— chống lại một tục lệ
(
Hóa học; sinh vật học, sinh lý học
)
Phản
ứng.
Trái nghĩa
sửa
Se
laisser
abattre
, se
laisser
aller
Tham khảo
sửa
"
réagir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)