råde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å råde |
Hiện tại chỉ ngôi | råder |
Quá khứ | rådde |
Động tính từ quá khứ | rådd |
Động tính từ hiện tại | — |
råde
- Khuyên, chỉ bảo, cố vấn.
- Jeg råder til at du aksepterer den jobben.
- å råde noen til/fra noe — Khuyên/can ai làm việc gì.
- Cai quản, cai trị, chế ngự.
- Avdelingssjefen råder over 300 ansatte.
- å rå grunnen — Làm chủ tình hình.
- å rå seg selv — Tự quyết định.
- å rå med noe(n) — Chế ngự được việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fraråde: Khuyên can, khuyên ngăn.
- (1) tilråde: Khuyên bảo.
- (2) enerådende : Chuyên chế, độc đoán.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "råde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)