Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å råde
Hiện tại chỉ ngôi råder
Quá khứ rådde
Động tính từ quá khứ rådd
Động tính từ hiện tại

råde

  1. Khuyên, chỉ bảo, cố vấn.
    Jeg råder til at du aksepterer den jobben.
    å råde noen til/fra noe — Khuyên/can ai làm việc gì.
  2. Cai quản, cai trị, chế ngự.
    Avdelingssjefen råder over 300 ansatte.
    å rå grunnen — Làm chủ tình hình.
    å rå seg selv — Tự quyết định.
    å rå med noe(n) — Chế ngự được việc gì (ai).

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa