rå
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rå |
gt | rått | |
Số nhiều | rå, råe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rå
- Sống, sống sít (chưa nấu, chiên).
- rått kjøtt
- rå grønnsaker
- å sluke noe rått — Cả tin vào việc gì.
- Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp.
- Bergen har rått klima.
- Det er farlig å ta på seg klær som er rå.
- Huset virker helt rått.
- Thô lỗ, sống sượng.
- rå latter
- en rå overpris
Tham khảo
sửa- "rå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)