Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwɪn.ˈtɛt/

Danh từ sửa

quintet (số nhiều quintets)

  1. Bộ năm, nhóm năm.
  2. (Âm nhạc) Bộ năm; bản nhạc cho bộ năm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đội bóng rổ năm người.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)