Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinquet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɛ̃.kɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
quinquet
/kɛ̃.kɛ/
quinquets
/kɛ̃.kɛ/
quinquet
gđ
/kɛ̃.kɛ/
Đèn
canhkê
(loại đèn dầu bầu ở cao hơn ngọn lửa).
(
Thông tục
)
Mắt
.
Tham khảo
sửa
"
quinquet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)