Tiếng Anh sửa

 
quince

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪnts/

Danh từ sửa

quince /ˈkwɪnts/

  1. Quả mộc qua.
  2. (Thực vật học) Cây mộc qua.

Tham khảo sửa