Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪɫ/

Danh từ sửa

quill /ˈkwɪɫ/

  1. Ống lông (lông chim).
  2. Lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather).
  3. Lông nhím.
  4. Bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông.
  5. Ông chỉ, thoi chỉ.
  6. (Âm nhạc) Cái sáo.
  7. Thanh quế.
  8. Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

quill ngoại động từ /ˈkwɪɫ/

  1. Cuộn thành ống.
  2. Cuộn chỉ vào ống.

Tham khảo sửa