Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪk.ˌlɑɪm/

Danh từ

sửa

quicklime /ˈkwɪk.ˌlɑɪm/

  1. Vôi sống.

Tham khảo

sửa