Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quarterdeck
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɔr.tɜː.ˌdɛk/
Danh từ
sửa
quarterdeck
/ˈkwɔr.tɜː.ˌdɛk/
Hải
boong
lái
(dành cho các sự quan).
(
The quarterdeck
)
Các
sự
quan
hải quân
.
Tham khảo
sửa
"
quarterdeck
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)