Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quarté
/kaʁ.te/
quarté
/kaʁ.te/

quarté /kaʁ.te/

  1. Sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa).

Tham khảo sửa