Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quỷ khốc thần sầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Cụm từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwḭ
˧˩˧
xəwk
˧˥
tʰə̤n
˨˩
sə̤w
˨˩
kwi
˧˩˨
kʰə̰wk
˩˧
tʰəŋ
˧˧
ʂəw
˧˧
wi
˨˩˦
kʰəwk
˧˥
tʰəŋ
˨˩
ʂəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˩
xəwk
˩˩
tʰən
˧˧
ʂəw
˧˧
kwḭʔ
˧˩
xə̰wk
˩˧
tʰən
˧˧
ʂəw
˧˧
Cụm từ
sửa
quỷ khốc thần sầu
Điều gì đó khiến
quỷ thần
cũng phải
kinh hãi
.
Đồng nghĩa
sửa
quỷ khóc thần sầu