Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần hùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
hṳŋ
˨˩
kwəŋ
˧˧
huŋ
˧˧
wəŋ
˨˩
huŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
huŋ
˧˧
Danh từ
sửa
quần hùng
Những người
tài giỏi
hơn đời.
Những nước
lớn mạnh
đang
tranh chấp
với nhau.
Tiếng gọi
quần hùng
.