Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ li˧˥ ɲa̤ː˨˩ nɨək˧˥kwaːŋ˧˩˨ lḭ˩˧ ɲaː˧˧ nɨə̰k˩˧waːŋ˨˩˦ li˧˥ ɲaː˨˩ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ li˩˩ ɲaː˧˧ nɨək˩˩kwa̰ːʔn˧˩ lḭ˩˧ ɲaː˧˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ

sửa

quản lí nhà nước

  1. Tổ chức, điều hành các hoạt động kinh tế - xã hội theo pháp luật.

Tham khảo

sửa
  • Quản lí nhà nước, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam