quĩ tích
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwiʔi˧˥ tïk˧˥ | kwi˧˩˨ tḭ̈t˩˧ | wi˨˩˦ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwḭ˩˧ tïk˩˩ | kwi˧˩ tïk˩˩ | kwḭ˨˨ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ
sửaquĩ tích
- (Toán học) Hình tạo nên bởi tập hợp những điểm có một tính chất xác định.
- Đường tròn là quĩ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.
Tham khảo
sửa- "quĩ tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)